--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hung phạm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hung phạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hung phạm
+ noun
murderer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung phạm"
Những từ có chứa
"hung phạm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
brutalize
barbarous
brutalise
sandy
hungarian
violent
headiness
fulvescent
devilism
magyar
more...
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
hung phạm
:
murderer
+
digital computer
:
máy tính số
+
thiên tai
:
natural calamity
+
hành hạ
:
to maltreat; to ill-treat; to batter about
+
crewet
:
Lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn)